Có 4 kết quả:
冻容 dòng róng ㄉㄨㄥˋ ㄖㄨㄥˊ • 凍容 dòng róng ㄉㄨㄥˋ ㄖㄨㄥˊ • 动容 dòng róng ㄉㄨㄥˋ ㄖㄨㄥˊ • 動容 dòng róng ㄉㄨㄥˋ ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
"youth freezing", Chinese girls beginning anti-ageing treatments as young as two years old in the hope they will never look old
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"youth freezing", Chinese girls beginning anti-ageing treatments as young as two years old in the hope they will never look old
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be emotionally moved
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be emotionally moved
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0